Có 2 kết quả:
海盗行为 hǎi dào xíng wéi ㄏㄞˇ ㄉㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ • 海盜行為 hǎi dào xíng wéi ㄏㄞˇ ㄉㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
hǎi dào xíng wéi ㄏㄞˇ ㄉㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
piracy
Bình luận 0
hǎi dào xíng wéi ㄏㄞˇ ㄉㄠˋ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
piracy
Bình luận 0